TỔNG HỢP 50+ TỪ VỰNG, LỜI CHÚC HALLOWEEN BẰNG TIẾNG ANH Ý NGHĨA NĂM 2024
- Đăng tải bởi IPAmar
- Chủ Đề Tài liệu, Tin tức
- Ngày tháng 28/10/2024
- Nhận xét 0 nhận xét
.
Halloween được biết đến là một trong những lễ hội lớn nhất thế giới; và diễn ra vào ngày cuối cùng của tháng 10 hàng năm. Vì lễ hội này khá thú vị, nên lôi kéo rất nhiều người. Và từ vựng tiếng Anh Halloween được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp; để bạn có thể trò chuyện cùng bạn bè của mình. Vậy bạn biết gì về Halloween cùng với từ vựng tiếng Anh về chủ đề Halloween này? Cùng IPA tìm hiểu nhé!
1. Định nghĩa Halloween bằng tiếng Anh
Từ vựng Halloween, viết tắt của All Hallows ‘Evening; đây là một lễ hội truyền thống diễn ra vào ngày 31 tháng 10. Người phương Tây tin rằng bây giờ là lúc để tưởng nhớ những người đã khuất. Vào ngày Halloween, trẻ em sang nhà hàng xóm để lấy kẹo. Hoạt động này cũng phổ biến ở Việt Nam; nơi các bạn trẻ Việt Nam thường hóa thân thành các nhân vật ma quái; và cùng nhau chụp ảnh với bạn bè mình. Các từ vựng Halloween Tiếng Anh cũng được sử dụng rất nhiều hiện nay.
2. Nguồn gốc của Lễ hội Halloween
Halloween có nguồn gốc từ phương Tây và được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Đây là một lễ hội kỷ niệm cuối mùa hè. Đây là thời điểm mọi người để tang người chết. Và cầu nguyện rằng linh hồn họ sẽ được thả lên thiên đàng. Một trong những điểm nổi bật của Halloween là trò chơi ghẹo hoặc là bị ghẹo. Bắt đầu với các từ Trick or Treat, trẻ em mặc trang phục rùng rợn và xin kẹo. Như vậy, các gia đình thường chuẩn bị nhiều đồ ngọt để chiêu đãi những “tiểu quỷ nghịch ngợm” của mình. Trọng tâm truyền thống của từ vựng Halloween xoay quanh chủ đề “hài hước và chế giễu khi đối đầu với các thế lực của thần chết.” Trong hàng ngàn năm, ý nghĩa của Halloween không còn quá tôn giáo; mà là một lễ kỷ niệm vui nhộn với các biểu tượng đặc biệt như trái bí; ma và bộ xương.
3.Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong Halloween
Lễ hội nào cũng được chuẩn bị chu đáo, kỹ lưỡng. Và Halloween cũng không ngoại lệ; nhưng vì lễ hội này có những nét đặc trưng riêng; nên điều này khiến cho những món đồ trang trí càng trở nên độc đáo và thú vị.
Pumpkin /’pʌmp,hænd/: từ vựng Halloween về Bí đỏ
Broomstick /ˈbruːmstɪk/: Chổi bay
Skull /skʌl/: Đầu lâu
Jack o’ lantern: Lễ hội đèn bí ngô
Bat /bæt/: Con dơi
Owl /aul/: Con cú
Haystack /’heistæk/: Đống cỏ khô
Black cat /blæk kæt/: Con mèo đen
Costumes /’kɔstju:m/: Trang phục dùng để hóa trang
Haunted house /aul haus/: Nhà hoang, hay nhà bị ma ám
Barnbrack (n): Bánh tiên tri có dạng ẩn trong lớp bánh (ví dụ nhẫn, đồng xu, miếng vải…)
Scarecrow /’skeəkrou/: từ vựng Halloween về bù nhìn, người rơm
Candy bad /’kændi bæd/: Túi đựng kẹo
Candy apple (n) /’kændi ‘æpl/: Kẹo táo
Boxty pancakes (n) /ˈpæn.keɪk/: Bánh pancake khoai tây nghiền
Colcannon (n) /kɒlˈkænən/: Khoai tây nghiền
Ponoma apple: Quả táo Ponoma
Spider web /’spaidə web/: Mạng nhện
Candy /’kændi/: Kẹo
Trick or treat: Một trò chơi trong ngày Halloween
Fairy /’feəri/: Bà tiên
Mask /mɑ:sk/: Mặt nạ
Wand /wɔnd/: Đũa phép
Ghost coffin /goust ‘kɔfin/: từ vựng Halloween về Quan tài ma
Tombstone /’tu:mstoun/: Bia mộ
Macabre /mə’kɑ:br/: Rùng rợn
Demon /’di:mən/: Quỷ
Cold-blooded /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/: Máu lạnh
Scary /’skeəri/: Sợ hãi
Costumes: Trang phục hoá trang
Owl: Con cú
Apple: Táo
Candy: Kẹo
4.Từ vựng tiếng Anh về Halloween chủ đề về các sự kiện hóa trang
/’paiərit/: Cướp biển
Clown /klaun/: Chú hề
Alien /’eiljən/: Người ngoài hành tinh
Zombie /ˈzɒmbi/: Thây ma
Monster /’mɔnstə/: Quái vật
Ghost /goust/: Con ma
Devil /’devl/: Ác quỷ
Witch /’wit/: Phù thủy
Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
Spider web: từ vựng Halloween về mạng nhện
Skeleton /’skelitn/: Bộ xương người
Witch’s hat /’wit hæt/: Nón phù thủy
Jack o’lantern : Đèn bí ngô
Mummy: Xác ướp
Haunted House: Nhà ma ám
Vampire /’væmpaiə/: Ma cà rồng
Werewolf /’w :wulf/: Chó sói
Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: Siêu anh hùng
5. Từ vựng tiếng Anh CHỦ ĐỀ VỀ những hoạt động trong Halloween
Halloween không chỉ có lễ hội hóa trang; mà còn nổi tiếng vì có nhiều hoạt động thú vị khác. Và dưới đây là danh sách từ vựng Halloween; về những hoạt động thú vị được diễn ra trong lễ Halloween.
Halloween không chỉ có lễ hội hóa trang; mà còn nổi tiếng vì có nhiều hoạt động thú vị khác. Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo
Diy: Tự làm đồ thủ công
Apple bobbing: Gắp táo bằng miệng
Pumpkin golf: Đánh gôn vào quả bí ngô
Pumpkin bowling: Ném bóng bí ngô
Pumpkin soup (n) /ˈpʌmp.kɪn suːp/ :Súp bí ngô
6. Từ vựng miêu tả về cảm xúc trong ngày lễ Halloween
Scary /’skeəri/: Rùng rợn, hoặc làm sợ hãi, hay làm kinh hoàng
Frightened /’fraitnd/: Hoảng sợ, khiếp đảm
Silly /’sili/: Ngờ nghệch, hoặc ngớ ngẩn, khờ dại
Afraid /ə’freid/: từ vựng Halloween về sự sợ hãi, lo lắng
Freaky /ˈfriːki/: Quái đản, kỳ cục
Spooky (Spookish) /’spu:kiʃ/: Gợi lên nỗi lo, sự sợ hãi, hoặc làm cho hoảng sợ
Creepy /’kri:pi/: Rùng mình, sởn gai ốc
Eerie /’iəri/: Kỳ lạ, ma quái, hoặc sợ sệt vì mê tín
Trên đây là các thông tin về những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Halloween. Nếu bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh về nhiều chủ đề khác. Hoặc các khóa học tiếng Anh tốt nhất để cải thiện trình độ của mình. TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ IPA chính là sự lựa chọn tuyệt vời nhất cho bạn. Chúng tôi tự hào với các khóa học được thiết kế công phu; giáo trình được chuẩn bị kỹ lưỡng từ các giáo viên nhiều kinh nghiệm và giúp học viên tiếp thu dễ dàng. Kèm theo học phí phải chăng nhiều ưu đãi.
Bài đăng trước
MOCKTEST 𝗕𝟭 𝗩𝗦𝗧𝗘𝗣 𝘃𝗮̀ 𝗜𝗘𝗟𝗧𝗦 dành cho sinh viên khoa Dược, Đại học Y Dược - Đại học Huế.
Bài đăng tiếp theo