BÍ QUYẾT THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÔNG SỞ DỄ DÀNG, HIỆU QUẢ (part 1)
- Đăng tải bởi IPAmar
- Chủ Đề Tin tức, Tài liệu
- Ngày tháng 05/11/2024
- Nhận xét 0 nhận xét
Trong thời đại hội nhập hiện nay, tiếng Anh đang dần trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Bạn không chỉ cần tiếng Anh để đi thi, đi học, mà còn cần chuẩn bị vốn tiếng Anh giao tiếp để đi làm. Cùng Trung tâm Ngoại ngữ IPA tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất hiện nay và những bí quyết để thành thạo tiếng Anh giao tiếp công sở ngay trong bài viết dưới đây mà không cần tham gia lớp tiếng Anh giao tiếp nhé.
I. 40+ từ vựng giao tiếp tiếng Anh thông dụng nơi công sở
switchboard operator /´switʃ¸bɔ:d ´ɔpə¸reitə/ (n): người trực tổng đài
photocopier /ˈfəʊtəʊkɒpɪə/ (n): máy photo
message pad /ˈmɛsɪdʒ pad/ (n): giấy nhắn
file clerk /fʌɪl klɑːk/ (n): nhân viên văn thư
file folder /fʌɪl ˈfəʊldə/ (n): tập hồ sơ, tập tài liệu
calculator /ˈkalkjʊleɪtə/ (n): máy tính bỏ túi
bookcase /ˈbʊkkeɪs/ (n): tủ sách
file cabinet /fʌɪl ˈkabɪnɪt/ (n): tủ đựng tài liệu
headset /´hed¸set/ (n): tai nghe
manager /ˈmanɪdʒə/ (n): quản lý, giám đốc
typing chair /ˈtʌɪpɪŋ tʃer/ (n): ghế văn phòng
computer /kəmˈpjuːtə/ (n): máy tính
rolodex /ˈrəʊlə(ʊ)dɛks/ (n): hộp đựng danh thiếp
typewriter /’taɪp,raɪtə/ (n): máy đánh chữ
secretary /’sekrətəri/ (n): thư ký
printout /´print¸aut/ (n): dữ liệu in ra
cubicle /’kju:bikl/ (n): phòng nhỏ
typist /´taipist/ (n): nhân viên đánh máy
telephone /’telifəʊn/ (n): điện thoại
in-box /ˈɪnˌbɑks/ (n): công văn đến
word processor /ˈwɜːd ˌprəʊ.ses.ər/ (n): máy xử lý văn bản
desk /desk/ (n): bàn làm việc
switchboard /´switʃ¸bɔ:d/ (n): tổng đài
calendar /’kælində/ (n): lịch làm việc
greeting /ˈɡriːtɪŋ/ (n): lời chào hỏi
introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃən/ (n): sự giới thiệu
apology /əˈpɒlədʒi/ (n): lời xin lỗi
appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ (n): lời cảm ơn
agreement /əˈɡriːmənt/ (n): sự đồng ý
disagreement /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ (n): sự không đồng ý
clarification /ˌklærɪfɪˈkeɪʃən/ (n): sự làm rõ
request /rɪˈkwest/ (n): yêu cầu
suggestion /səˈdʒestʃən/ (n): đề xuất
explanation /ˌekspləˈneɪʃən/ (n): sự giải thích
feedback /ˈfiːdbæk/ (n): phản hồi
deadline /ˈdedlaɪn/ (n): hạn chót
priority /praɪˈɒrəti/ (n): sự ưu tiên
goal /ɡəʊl/ (n): mục tiêu
objective /əbˈdʒektɪv/ (n): mục đích
agenda /əˈdʒendə/ (n): chương trình hội nghị
presentation /ˌprezənˈteɪʃən/ (n): bài thuyết trình
budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách
project /ˈprɒdʒekt/ (n): dự án
negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/ (n): đàm phán
contract /ˈkɒntrækt/ (n): hợp đồng
proposal /prəˈpəʊzl/ (n): đề xuất
memo /ˈmeməʊ/ (n): thông báo nội bộ
II. 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công sở với đồng nghiệp
1.1. Chào hỏi đồng nghiệp
1. Good morning/afternoon/evening, [tên đồng nghiệp]! How are you today?: Chào buổi sáng/chào buổi chiều/tối, [tên đồng nghiệp]! Bạn khỏe không?
2. Hi there, [tên đồng nghiệp]. How are you doing?: Xin chào, [tên đồng nghiệp]. Bạn có khỏe không?
3. Hi [tên đồng nghiệp], how’s your day going?: Xin chào [tên đồng nghiệp], ngày hôm nay của bạn thế nào?
4. Good to see you, [tên đồng nghiệp]. How have you been?: Rất vui được gặp lại bạn, [tên đồng nghiệp]. Dạo này bạn thế nào?
5. Hello [tên đồng nghiệp], how was your weekend?: Xin chào [tên đồng nghiệp], cuối tuần của bạn thế nào?)
6. Hey [tên đồng nghiệp], how are things with you?: Chào [tên đồng nghiệp], công việc của bạn thế nào?)
7. Good day, [tên đồng nghiệp]. How’s everything?: Chào buổi sáng/chào buổi chiều, [tên đồng nghiệp]. Mọi việc của bạn thế nào?
8. Nice to see you again, [tên đồng nghiệp]. How’s your week been so far?: Rất vui được gặp lại bạn, [tên đồng nghiệp]. Một tuần của bạn như thế nào rồi?
9. Morning [tên đồng nghiệp], how are you feeling today?: Chào buổi sáng, [tên đồng nghiệp]. Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
1.2. Chào hỏi khi bạn là người mới
1. Hi there, I’m [tên của bạn]. Nice to meet you: Xin chào, tôi là [tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn.
2. Hi, I’m [tên của bạn]. I’m new here, could you show me around?: Tôi mới tới đây, bạn có thể dẫn tôi đi xung quanh được không?
3. Good morning/afternoon/evening, I’m [tên của bạn]. It’s great to be working here: Chào buổi sáng/chào buổi chiều/tối, tôi là [tên của bạn]. Rất vui được làm việc ở đây.
4. Nice to meet you, [tên đồng nghiệp mới]. I’m [tên của bạn]. How are you finding things so far?: Rất vui được gặp bạn, [tên đồng nghiệp mới]. Tôi là [tên của bạn]. Bạn cảm thấy thế nào về mọi thứ cho đến nay?
5. Hi, I’m [tên của bạn]. I’m excited to be a part of the team: Xin chào, tôi là [tên của bạn]. Tôi rất vui được là một phần của nhóm.
6. Hi, I’m [tên của bạn]. I just started here, can you tell me a bit about your role?: Xin chào, tôi là [tên của bạn]. Tôi mới bắt đầu ở đây, bạn có thể cho tôi biết một chút về vai trò của bạn được không?
7. Hello, my name is [tên của bạn]. I’m looking forward to working with you: Xin chào, tôi tên là [tên của bạn]. Tôi rất mong được làm việc với bạn.
1.3. Trong quá trình làm việc
1. Can I ask for your opinion on this project?: Tôi có thể hỏi ý kiến của bạn về dự án này được không?
2. Sorry to bother you, but do you have time to discuss …?: Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có chút thời gian để thảo luận về … không?
3. Thanks for your help, I couldn’t have done it without you: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi, tôi không thể làm được nếu thiếu bạn.
4. Could you please explain that in more detail?: Bạn có thể giải thích điều đó kỹ hơn được không?
5. I’m sorry if I misunderstood, can you clarify what you meant?: Xin lỗi nếu tôi hiểu lầm, bạn có thể làm rõ ý của mình không?
6. That’s a great idea, let’s discuss it further: Đó là một ý tưởng tuyệt vời, chúng ta hãy thảo luận thêm về nó.
7. I’m having trouble with this task, do you have any suggestions?: Tôi đang gặp khó khăn với nhiệm vụ này, bạn có gợi ý gì không?
8. Thanks for letting me know, I’ll keep that in mind: Cảm ơn bạn đã cho tôi biết, tôi sẽ ghi nhớ điều đó.
9. Do you need any help with that?: Bạn cần giúp đỡ gì không?
10. Let’s touch base later to go over the progress: Chúng ta hãy trao đổi sau để xem tiến độ nhé.
11. Could you give me a hand with this task?: Bạn có thể giúp tôi với công việc này được không?
12. Let’s schedule a meeting to go over our progress on this project: Hãy lên lịch họp để xem lại tiến độ của chúng ta trong dự án này.
13. I think we should have more frequent communication to ensure we’re on the same page: Tôi nghĩ chúng ta nên có thường xuyên giao tiếp để đảm bảo chúng ta đang có cùng ý kiến.
14. Hey, do you have a spare stapler I could borrow? Mine seems to have run out of staples: Này, bạn có cái dập ghim dự phòng nào cho tôi mượn không? Của tôi hình như đã hết kim bấm rồi.
15. I’m having trouble with the printer. Is anyone else experiencing issues, or does anyone know how to fix it?: Tôi đang gặp sự cố với máy in. Có ai khác từng gặp sự cố này hoặc có ai biết cách khắc phục không?
16. Just a heads up, the paper in the copier is running low. Can someone grab some more from the supply closet?: Xin lưu ý, giấy trong máy photocopy sắp hết. Ai đó có thể lấy thêm một ít từ ngăn tiếp liệu không?
17. I noticed the keyboard on this computer is a bit sticky. Do you mind if I grab some cleaning solution to wipe it down?: Tôi thấy bàn phím của chiếc máy tính này hơi dính. Bạn có phiền nếu tôi lấy một ít dung dịch tẩy rửa để lau nó không?
18. Does anyone know where the extra phone chargers are kept? Mine seems to have disappeared: Có ai biết bộ sạc điện thoại thừa được cất ở đâu không? Của tôi ở đâu mất rồi ý.
1.4. Hỏi thăm đồng nghiệp
1. What is your address?: Địa chỉ của bạn là gì?
2. How do you get to work?: Bạn đi làm bằng phương tiện gì?
3. What are your strengths or weaknesses?: Điểm mạnh hay điểm yếu của bạn là gì?
4. When did you start working here?: Bạn bắt đầu làm việc ở đây khi nào?
5. This summer, are you planning any travel?: Hè này, bạn đã có kế hoạch du lịch nào chưa?
1.5. Chia vui với đồng nghiệp
1. Congratulations on your success/project! It’s well deserved and I’m thrilled for you: Xin chúc mừng thành công/dự án của bạn! Đó là thành quả xứng đáng và tôi rất vui mừng cho bạn.
2. That’s fantastic news! I’m so happy for you and your team: Đó là tin tuyệt vời! Tôi rất vui mừng cho bạn và đội của bạn.
3. You did an amazing job on [project/task]. I’m impressed and proud to work alongside you: Bạn đã làm rất tuyệt vời về [dự án/nhiệm vụ]. Tôi thật sự ngưỡng mộ và tự hào được làm việc cùng bạn.
4. Wow, that’s a great achievement! You must be really proud of yourself: Chào mừng thành tích tuyệt vời đó! Bạn chắc chắn tự hào về bản thân mình.
5. I heard the good news and I had to come over and congratulate you. You deserve it!: Tôi nghe tin vui và phải đến đây để chúc mừng bạn. Bạn xứng đáng với điều đó!
6. It’s so inspiring to see your hard work pay off. You’re an inspiration to us all: Thật đầy cảm hứng khi nhìn thấy nỗ lực của bạn được đền đáp. Bạn là nguồn cảm hứng cho chúng tôi.
7. I’m thrilled to hear about your success! Let’s celebrate together later:Tôi rất vui khi nghe tin bạn thành công! Hãy cùng ăn mừng sau này.
8. Congratulations on your well-deserved promotion!: Chúc mừng bạn đã được thăng chức đầy xứng đáng!
9. Your promotion is well-deserved, and I couldn’t be happier for you. Congrats!: Sự thăng tiến của bạn là rất xứng đáng, và tôi không thể hạnh phúc hơn cho bạn. Chúc mừng!
10. Congratulations on your wedding! I’m so happy for you both: Chúc mừng đám cưới của bạn! Tôi rất hạnh phúc cho cả hai bạn.
11. Congratulations on tying the knot! May your marriage be filled with love and joy: Chúc mừng bạn đã kết hôn! Chúc cuộc hôn nhân của bạn tràn ngập tình yêu và niềm vui.
12. Congratulations on the arrival of your precious little one! Wishing you all the joy and happiness that parenthood brings:Chúc mừng sự xuất hiện của đứa con bé bỏng quý giá của bạn! Chúc bạn tất cả niềm vui và hạnh phúc mà việc làm cha mẹ mang lại.
13. A new baby is such a special blessing. Congratulations!: Một em bé mới là một phước lành đặc biệt. Chúc mừng bạn!
1.6. Chia buồn với đồng nghiệp
1. I’m so sorry for your loss. Please know that you and your family are in my thoughts and prayers:Tôi rất tiếc vì mất mát của bạn. Hãy biết rằng bạn và gia đình của bạn luôn trong suy nghĩ và lời cầu nguyện của tôi.
2. Please accept my deepest condolences. I’m here for you if you need anything: Hãy nhận lấy lời chia buồn sâu sắc của tôi. Tôi ở đây nếu bạn cần bất cứ điều gì.
3. My heart goes out to you during this difficult time. Please let me know if there’s anything I can do to help: Trái tim tôi đồng cảm với bạn trong thời điểm khó khăn này. Hãy cho tôi biết nếu có gì tôi có thể giúp bạn.
4. I’m sorry to hear about your loss. Please accept my condolences and know that I am here to support you: Tôi rất tiếc khi nghe tin về sự mất mát của bạn. Hãy chấp nhận lời chia buồn của tôi và biết rằng tôi ở đây để hỗ trợ bạn.
5. Losing someone you love is never easy. Please know that I am here to offer my support and sympathy: Việc mất đi người mình yêu thương không bao giờ dễ dàng. Hãy biết rằng tôi ở đây để cung cấp sự hỗ trợ và đồng cảm của mình.
6. Please accept my heartfelt condolences. I can’t imagine what you’re going through, but please know that you’re not alone: Hãy đón nhận lời chia buồn chân thành của tôi. Tôi không thể tưởng tượng được bạn đang trải qua những gì, nhưng hãy biết rằng bạn không đơn độc.
7. I was so sorry to hear about your loss. Please don’t hesitate to reach out if you need anything: Tôi rất tiếc khi nghe tin về sự mất mát của bạn. Hãy liên lạc ngay nếu bạn cần bất cứ điều gì.
8. Please accept my sincere condolences. Your loss is felt deeply by all of us, and we’re here for you: Hãy đón nhận lời chia buồn chân thành của tôi. Mất mát của bạn được cảm nhận sâu sắc bởi tất cả chúng tôi và chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn.
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nơi công sở với khách hàng
2.1. Chào hỏi khách hàng
1. Good morning/afternoon, welcome to our company: Chào buổi sáng/chiều, chào mừng đến với công ty của chúng tôi.
2. Hi, how may I assist you today?: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
3. Hello, my name is [name], I am the [position] of this company: Xin chào, tên tôi là [tên], tôi là [vị trí] của công ty này.
4. Welcome back, how was your trip?: Chào mừng trở lại, chuyến đi của bạn thế nào?
5. Hi there, welcome to our company. Can I help you with anything?: Xin chào, chào mừng đến với công ty của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
2.2. Hỏi thăm khách hàng
1. Can I help you with something?: Bạn cần tôi giúp gì không?
2. How can I assist you today?: Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?
3. Are you looking for something specific?: Bạn đang tìm kiếm một cái gì đó cụ thể không?
4. Would you like me to show you around the office?: Bạn có muốn tôi dẫn bạn khám phá văn phòng không?
5. Do you have any questions or concerns?: Bạn có câu hỏi hoặc lo lắng gì không?
6. Are you interested in learning more about our products/services?: Bạn có muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi không?
2.3. Tìm hiểu nhu cầu của khách hàng
1. Can you tell me more about what you are looking for in terms of office supplies?: Bạn có thể cho tôi biết thêm về những gì bạn đang tìm kiếm trong các vật dụng văn phòng không?
2. What kind of products are you most interested in?: Bạn quan tâm đến loại sản phẩm nào nhất?
3. Is there anything specific that you need for your office that we can assist you with?: Có điều gì cụ thể bạn cần cho văn phòng của bạn mà chúng tôi có thể giúp đỡ không?
4. How can we best meet your office supply needs?: Chúng tôi có thể đáp ứng tốt nhất nhu cầu cung ứng văn phòng phẩm của bạn như thế nào?
5. What are your needs for office supplies/equipment?: Bạn cần những vật dụng/vật tư văn phòng gì?
6. What types of office tasks do you need to perform?: Bạn cần thực hiện những công việc văn phòng loại nào?
7. How can we help you improve your office efficiency?: Chúng tôi có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả làm việc văn phòng như thế nào?
8. What are the biggest challenges you face in your office work?: Bạn đang đối mặt với những thách thức lớn nhất nào trong công việc văn phòng?
9. Can you tell me more about what you are looking for in terms of office supplies?: Bạn có thể cho tôi biết thêm về những gì bạn đang tìm kiếm trong các vật dụng văn phòng không?
2.4. Giới thiệu sản phẩm cho khách hàng
1. Hi there! I’m here to introduce our new office productivity software. It’s designed to streamline your work and save you time. Would you like to learn more about it?: Xin chào! Tôi đến đây để giới thiệu phần mềm năng suất văn phòng mới của chúng tôi. Nó được thiết kế để tối ưu hóa công việc của bạn và tiết kiệm thời gian. Bạn có muốn tìm hiểu thêm về nó không?
2. Have you heard about our new ergonomic office chairs? They’re designed to provide better support and comfort, and help reduce back pain. Would you like to try one out?: Bạn đã nghe về chiếc ghế văn phòng tiện nghi mới của chúng tôi chưa? Chúng được thiết kế để cung cấp hỗ trợ và thoải mái tốt hơn, và giúp giảm đau lưng. Bạn có muốn dùng thử một cái không?
3. We’re excited to introduce our new line of eco-friendly office supplies. They’re made from recycled materials and are fully biodegradable, so you can feel good about using them. Would you like to see some samples?: Chúng tôi rất vui mừng giới thiệu dòng sản phẩm văn phòng thân thiện với môi trường mới của chúng tôi. Chúng được làm từ vật liệu tái chế và hoàn toàn có thể phân hủy, vì vậy bạn có thể yên tâm sử dụng chúng. Bạn có muốn xem một số mẫu không?
4. Our company has just released a new line of portable, wireless scanners. They’re perfect for people who need to scan documents on the go, and they come with a range of features to make your life easier. Would you like to know more?: Công ty của chúng tôi vừa ra mắt dòng máy quét di động không dây mới. Chúng hoàn hảo cho những người cần quét tài liệu khi di chuyển, và có nhiều tính năng để giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn. Bạn có muốn biết thêm không?
2.5. Giải quyết khiếu nại của khách hàng
1. I’m sorry to hear that you’ve had a negative experience with our product/service. Could you please provide me with more details about the issue?: Tôi xin lỗi vì nghe tin rằng bạn có trải nghiệm không tốt với sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về vấn đề được không?
2. Thank you for bringing this to our attention. We take complaints very seriously, and we will do everything we can to resolve the issue as quickly as possible: Cảm ơn bạn đã chú ý đến vấn đề này. Chúng tôi rất nghiêm túc trong việc giải quyết khiếu nại và sẽ làm tất cả những gì chúng tôi có thể để giải quyết vấn đề một cách nhanh nhất có thể.
3. I understand how frustrating this must be for you, and I apologize for any inconvenience this has caused. Let me see what I can do to help resolve the issue: Tôi hiểu rằng điều này phải làm bạn rất bực mình, và tôi xin lỗi vì bất cứ sự bất tiện nào mà điều này đã gây ra. Hãy để tôi xem tôi có thể làm gì để giải quyết vấn đề.
4. We appreciate your feedback and will use it to improve our product/service. In the meantime, please let us know how we can make it right for you: Chúng tôi rất trân trọng phản hồi của bạn và sẽ sử dụng nó để cải thiện sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi. Trong khi đó, hãy cho chúng tôi biết làm thế nào để chúng tôi có thể làm điều đúng đắn cho bạn.
5. I’m sorry that you feel that way. Is there anything specific that we can do to address your concerns and make things right?: Tôi xin lỗi vì cảm giác đó của bạn. Có gì cụ thể chúng tôi có thể làm để đáp ứng mối quan ngại của bạn và làm cho mọi thứ trở nên đúng đắn hơn không?
3. Học tiếng Anh giao tiếp công sở mẫu câu với đối tác
3.1. Khi làm việc với đối tác
1. Here’s my business card: Đây là danh thiếp của tôi.
2. Could you please introduce yourself?: Bạn có thể tự giới thiệu không?
3. We appreciate your prompt response: Chúng tôi đánh giá cao phản hồi nhanh chóng của bạn.
4. Thank you for taking the time to meet with me today: Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp tôi hôm nay.
5. Let’s discuss this matter further during our meeting next week: Hãy thảo luận về vấn đề này hơn trong cuộc họp của chúng ta vào tuần sau.
6. I would like to discuss the proposal we sent you last week: Tôi muốn thảo luận về đề xuất chúng tôi gửi cho bạn tuần trước.
7. Let’s set up a meeting to discuss the details: Hãy hẹn một cuộc họp để thảo luận các chi tiết nhé.
8. Could you please clarify your requirements?: Bạn có thể làm rõ yêu cầu của bạn được không?
9. Let’s get down to business: Bắt đầu vào chủ đề chính.
10. Can you give me an update on the project status?: Bạn có thể cập nhật tình hình dự án cho tôi được không?
11. Can you send me the documents by the end of the day?: Bạn có thể gửi cho tôi các tài liệu vào cuối ngày được không?
12. Thank you for your cooperation: Cảm ơn bạn đã hợp tác.
13. Let me clarify a few points: Cho phép tôi làm rõ một vài điểm.
14. Looking forward to working with you: Mong được làm việc với bạn.
15. We understand the importance of this project to your business: Chúng tôi hiểu được sự quan trọng của dự án này đối với doanh nghiệp của bạn.
16. Please feel free to let us know if you have any concerns or questions: Hãy thoải mái cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào.
17. We will do our best to meet your needs: Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đáp ứng nhu cầu của bạn.
3.2. Giới thiệu sản phẩm cho đối tác
1. This is our new product. It’s a revolutionary device that can help you save time and increase productivity: Đây là sản phẩm mới của chúng tôi. Đó là một thiết bị cách mạng có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng năng suất.
2. Our latest product is a cutting-edge technology that can simplify your life and make things easier for you: Sản phẩm mới nhất của chúng tôi là một công nghệ tiên tiến có thể đơn giản hóa cuộc sống của bạn và làm cho mọi thứ dễ dàng hơn.
3. We are excited to introduce our new product line, which features a wide range of innovative and high-quality items: Chúng tôi rất vui mừng giới thiệu dòng sản phẩm mới của chúng tôi, bao gồm một loạt các sản phẩm sáng tạo và chất lượng cao.
4. Our product is designed to meet the needs of professionals like you. It is reliable, efficient, and easy to use: Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những chuyên gia như bạn. Nó đáng tin cậy, hiệu quả và dễ sử dụng.
5. Our product is backed by years of research and development. It is a state-of-the-art solution that can help you stay ahead of the competition: Sản phẩm của chúng tôi được hỗ trợ bởi nhiều năm nghiên cứu và phát triển. Đó là một giải pháp tiên tiến có thể giúp bạn giữ vị trí hàng đầu trên thị trường.
6. Our product is not only functional but also stylish. It is designed to enhance your image and impress your clients: Sản phẩm của chúng tôi không chỉ có tính năng mà còn có phong cách. Nó được thiết kế để tăng cường hình ảnh của bạn và ấn tượng khách hàng của bạn.
4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công sở với sếp
1. Can I have a moment of your time, please?: Tôi có thể xin một chút thời gian của anh/chị được không?
2. I would like to discuss something with you: Tôi muốn thảo luận về một điều gì đó với anh/chị.
3. Do you have a few minutes to spare for me?: Anh/chị có thể dành vài phút cho tôi được không?
4. I’m happy to take on additional responsibilities if that would help the team:Tôi sẵn lòng đảm nhận thêm trách nhiệm nếu điều đó giúp đội ngũ.
5. I wanted to follow up on our previous conversation about…:Tôi muốn bắt đầu lại cuộc trò chuyện trước đó của chúng ta về..
6. I appreciate your guidance on this matter: Tôi đánh giá cao sự hướng dẫn của anh/chị về vấn đề này.
7. I just wanted to update you on the progress of my project: Tôi chỉ muốn cập nhật tiến độ dự án của tôi với anh/chị.
8. Could you give me some feedback on my work so far?: Anh/chị có thể đánh giá và cho tôi ý kiến phản hồi về công việc của tôi đến hiện tại được không?
9. Can you provide some guidance on how to approach this project?: Bạn có thể cung cấp một số hướng dẫn về cách tiếp cận dự án này không?
10. Is there anything specific you would like me to focus on?: Có điều gì cụ thể mà anh/chị muốn tôi tập trung vào không?
Thank you for taking the time to meet with me: Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian gặp tôi.
Thank you for your feedback, I will take it into consideration: Cảm ơn ý kiến đóng góp của bạn, tôi sẽ cân nhắc.
I apologize for the delay in completing this task: Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc hoàn thành công việc này.
Trên đây là tổng hợp toàn bộ các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất (part 1).
Bài đăng tiếp theo