BÍ QUYẾT THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÔNG SỞ DỄ DÀNG, HIỆU QUẢ (part 2)
- Đăng tải bởi IPAmar
- Chủ Đề Tài liệu, Tin tức
- Ngày tháng 05/11/2024
- Nhận xét 0 nhận xét
Trong thời đại hội nhập hiện nay, tiếng Anh đang dần trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Bạn không chỉ cần tiếng Anh để đi thi, đi học, mà còn cần chuẩn bị vốn tiếng Anh giao tiếp để đi làm. Cùng Trung tâm Ngoại ngữ IPA tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất hiện nay và những bí quyết để thành thạo tiếng Anh giao tiếp công sở ngay trong bài viết dưới đây mà không cần tham gia lớp tiếng Anh giao tiếp nhé.
5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở dùng khi thảo luận, đưa ý kiến
5.1. Một số mẫu câu tiếng Anh trong công sở để thể hiện sự đồng tình
1. Absolutely!: Chắc chắn rồi!
2. I completely agree with you:Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
3. That’s exactly what I was thinking: Đó chính xác là suy nghĩ của tôi.
4. I couldn’t have said it better myself: Bản thân tôi không có gì để chê về điều đó.
5. I’m on the same page as you: Tôi có cùng suy nghĩ với bạn.
6. You’re absolutely right: Bạn hoàn toàn đúng.
7. I couldn’t agree with you more: Tôi không thể đồng ý với bạn hơn được nữa.
8. That makes perfect sense to me: Điều đó hoàn toàn hợp lý với tôi.
9. I’m in complete agreement with you: Tôi đồng ý hoàn toàn với bạn.
5.2. Một số mẫu câu tiếng Anh trong công sở để thể hiện sự phản đối
1. I’m sorry, but I don’t agree with that idea: Tôi rất tiếc, nhưng tôi không đồng ý với ý kiến đó.
2. I’m afraid I have to disagree with you on this matter:Tôi e rằng tôi không tình ý với bạn về vấn đề này.
3. While I appreciate your input, I can’t support this proposal: Mặc dù tôi đánh giá cao đóng góp của bạn, nhưng tôi không thể ủng hộ đề xuất này.
4. I have reservations about this approach: Tôi có một số dự đoán về cách tiếp cận này.
5. I have some concerns about the feasibility of this idea: Tôi có một số lo ngại về tính khả thi của ý tưởng này.
6. I’m afraid I can’t support this proposal at this time: Tôi e ngại tôi không thể ủng hộ đề xuất này vào thời điểm này.
7. I’m sorry, but I don’t think this is the right direction for us: Tôi rất tiếc, nhưng tôi không nghĩ rằng đây là hướng đi đúng đắn cho chúng ta.
8. I have some reservations about the potential outcomes of this decision: Tôi có một số dự đoán về các kết quả tiềm năng của quyết định này.
9. I respectfully disagree with your proposal: Tôi tôn trọng nhưng không đồng ý với đề xuất của bạn.
5.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở dùng để nêu ý kiến, quan điểm
1. From my point of view, we should focus on improving the quality of our product: Theo quan điểm của tôi, chúng ta nên tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm.
2. In my opinion, the marketing strategy we’ve been using isn’t effective: Theo ý kiến của tôi, chiến lược tiếp thị mà chúng ta đã sử dụng không hiệu quả.
3. I believe that we should invest in new technology to stay competitive: Tôi tin rằng chúng ta nên đầu tư vào công nghệ mới để giữ vững tính cạnh tranh.
4. To my mind, the best approach would be to conduct more research before making a decision: Theo quan điểm của tôi, cách tiếp cận tốt nhất là tiến hành nghiên cứu nhiều hơn trước khi đưa ra quyết định.
5. I think that we should consider hiring more staff to help with the workload: Tôi nghĩ rằng chúng ta nên xem xét tuyển thêm nhân viên để giúp đỡ với khối lượng công việc.
6. My view is that we need to focus on building stronger relationships with our clients: Quan điểm của tôi là chúng ta cần tập trung xây dựng mối quan hệ mạnh hơn với khách hàng của chúng ta.
7. It’s my belief that we need to be more flexible in our approach: Tôi tin rằng chúng ta cần linh hoạt hơn trong cách tiếp cận của mình.
8. I’m of the opinion that we should prioritize customer satisfaction above all else: Tôi cho rằng chúng ta nên đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
9. Personally, I think that we need to rethink our pricing strategy: Cá nhân tôi, tôi nghĩ rằng chúng ta cần suy nghĩ lại chiến lược giá của mình.
10. As far as I’m concerned, we need to take a more proactive approach to addressing customer complaints: Theo quan điểm của tôi, chúng ta cần tiếp cận tích cực hơn để giải quyết các khiếu nại của khách hàng.
6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng công sở dùng khi đi trễ hoặc xin nghỉ phép
6.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công sở khi đi trễ
1. I’m sorry for being late: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.
2. My apologies for keeping you waiting: Tôi xin lỗi vì đã để anh/chị đợi lâu.
3. I got caught up in traffic on the way here: Tôi bị kẹt xe trên đường tới đây.
4. I’m afraid I overslept this morning: Tôi e rằng tôi đã ngủ quên sáng nay.
5. I’m sorry for any inconvenience I may have caused by my tardiness: Tôi xin lỗi vì bất cứ bất tiện nào mà tôi gây ra bằng việc đến muộn.
6. Please accept my apologies for being late: Xin anh/chị chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì đã đến muộn.
7. I know my tardiness is unacceptable and I will do my best to ensure it doesn’t happen again: Tôi hiểu rằng việc tôi đến muộn không thể chấp nhận được và tôi sẽ cố gắng để đảm bảo không xảy ra lại.
8. I understand that my tardiness may have caused some delay, and I apologize for that: Tôi hiểu rằng việc tôi đến muộn có thể đã gây ra một số sự chậm trễ, và tôi xin lỗi vì điều đó.
9. Once again, I am truly sorry for my tardiness: Một lần nữa, tôi xin thật sự xin lỗi vì đã đến muộn.
10. I appreciate your understanding and I will make every effort to arrive on time in the future: Tôi đánh giá cao sự thông cảm của anh/chị và tôi sẽ cố gắng đến đúng giờ trong tương lai.
6.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công sở khi xin nghỉ phép
1. I would like to request some time off from work: Tôi muốn đề nghị được nghỉ làm một thời gian.
2. I need to take some time off for personal reasons: Tôi cần nghỉ làm một thời gian vì lý do cá nhân.
3. I would like to request a leave of absence due to a family emergency: Tôi muốn xin nghỉ làm vì có một sự khẩn cấp trong gia đình.
4. I am requesting a leave of absence for medical reasons: Tôi muốn xin nghỉ làm vì lý do y tế.
5. I would like to request a vacation day on [date]: Tôi muốn đề nghị được nghỉ phép vào ngày [ngày].
6. I need to take a leave of absence for a professional development opportunity: Tôi cần xin nghỉ để tham gia một cơ hội phát triển nghề nghiệp.
7. I understand that my absence may cause inconvenience and I will make every effort to ensure a smooth transition while I am away: Tôi hiểu rằng việc tôi vắng mặt có thể gây bất tiện và tôi sẽ cố gắng đảm bảo mọi thứ diễn ra trôi chảy trong khi tôi vắng mặt.
8. Thank you for your understanding and support during my absence: Cảm ơn anh/chị đã thông cảm và hỗ trợ tôi trong thời gian tôi vắng mặt.
7. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi tham gia buổi tiệc, hội thảo,…
7.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi tham gia buổi tiệc
1. Good evening, ladies and gentlemen. Welcome to our company’s annual party: Chào buổi tối, quý cô và quý ông. Chào mừng đến với bữa tiệc thường niên của chúng tôi.
2. Hello everyone, thank you for coming to our company’s event today.
3. Xin chào mọi người, cảm ơn đã đến tham dự sự kiện của công ty chúng tôi hôm nay.
4. Good morning, esteemed guests. It is an honor to have you all here for our business conference: Chào buổi sáng, quý khách hàng và quý vị khách mời thân mến. Chúng tôi rất vinh dự khi có bạn tất cả đến tham dự hội thảo kinh doanh của chúng tôi.
5. Hi there, welcome to our networking event. We hope you have a great time meeting new people and making valuable connections: Xin chào, chào mừng đến với sự kiện kết nối mạng của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời gặp gỡ người mới và tạo ra các mối quan hệ giá trị.
6. Good afternoon, ladies and gentlemen. It’s a pleasure to see so many familiar faces here at our company’s product launch: Chào buổi chiều, quý cô và quý ông. Chúng tôi rất vui khi thấy nhiều khuôn mặt quen thuộc đến tham dự lễ ra mắt sản phẩm của công ty chúng tôi.
7. Hello and welcome to our company’s anniversary celebration. We are grateful for your support over the years: Xin chào và chào mừng đến với lễ kỷ niệm của công ty chúng tôi. Chúng tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn trong suốt những năm qua.
8. Hi there, may I introduce myself? My name is [Name] and I work for [Company]. Have you had a chance to try any of the appetizers yet?: Xin chào, cho phép tôi tự giới thiệu? Tôi tên là [Tên] và tôi làm việc cho [Công ty]. Bạn đã có cơ hội thử bất kỳ món khai vị nào chưa?
9. Hello, my name is [Name]. I couldn’t help but notice your name tag says you work for [Company]. What brings you to this event?: Xin chào, tôi tên là [Tên]. Tôi không thể không để ý đến thẻ tên của bạn ghi bạn làm việc cho [Công ty]. Điều gì đã đưa bạn đến sự kiện này?
10. Hi, nice to meet you. I’m [Name] from [Company]. Are you enjoying the conference so far?: Xin chào, rất vui được gặp bạn. Tôi là [Tên] từ [Công ty]. Bạn có thích hội thảo cho đến thời điểm này chưa?
11. Hello, I’m [Name]. I work in [Department] at [Company]. Have you tried the cocktails? They’re really good: Xin chào, tôi là [Tên]. Tôi làm việc trong bộ phận [Phòng ban] tại [Công ty]. Bạn đã thử các loại cocktail chưa? Chúng rất ngon đấy.
12. Hello, I’m [Name]. I work in the [Department] at [Company]. Thanks for inviting me to the party: Xin chào, tôi là [Tên]. Tôi làm việc trong bộ phận [Phòng ban] tại [Công ty]. Cảm ơn vì đã mời tôi đến bữa tiệc.
13. Good evening, I’m [Name] from [Company]. Thanks for having me here tonight. How was your day?: Chào buổi tối, tôi là [Tên] từ [Công ty]. Cảm ơn đã mời tôi đến đây tối nay. Bạn đã có một ngày thế nào?
14. Hi, I’m [Name] and I work with [Employee] at [Company]. I’m excited to be here tonight, the decorations look fantastic: Xin chào, tôi là [Tên] và tôi làm việc với [Tên nhân viên] tại [Công ty]. Tôi rất hào hứng tới đây tối nay, trang trí đẹp tuyệt vời.
7.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi tham gia hội thảo nước ngoài
1. Hello, my name is [Name] and I’m from [Company] in [Country]. I’m really excited to be here and learn more about [Topic of the conference]: Xin chào, tôi là [Tên] và tôi đến từ [Công ty] ở [Quốc gia]. Tôi rất hào hứng được tham gia hội thảo và tìm hiểu thêm về [Chủ đề của hội thảo].
2. Good morning/afternoon/evening, everyone. I’m [Name] and I’m representing [Company] at this conference. I’m looking forward to meeting and learning from all of you: Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối, mọi người. Tôi là [Tên] và tôi đại diện cho [Công ty] tại hội thảo này. Tôi mong muốn được gặp gỡ và học hỏi từ mọi người.
3. Hi, I’m [Name] from [Country]. It’s a pleasure to be here and have the opportunity to exchange ideas with all of you about [Topic of the conference]: Xin chào, tôi là [Tên] đến từ [Quốc gia]. Tôi rất vui được đến đây và có cơ hội trao đổi ý kiến với mọi người về [Chủ đề của hội thảo].
4. Good morning/afternoon/evening, my name is [Name] and I’m representing [Company]. I’m excited to be a part of this conference and learn more about [Topic of the conference]: Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối, tôi là [Tên] và tôi đại diện cho [Công ty]. Tôi rất hào hứng được tham gia vào hội thảo này và tìm hiểu thêm về [Chủ đề của hội thảo].
5. Hello, everyone. My name is [Name] and I work for [Company] in [Country]. I’m thrilled to be here and share my experiences about [Topic of the conference] with all of you: Xin chào mọi người. Tôi là [Tên] và tôi làm việc cho [Công ty] ở [Quốc gia]. Tôi rất vui được đến đây và chia sẻ kinh nghiệm của mình về [Chủ đề của hội thảo] với mọi người.
6. Good day, I’m [Name] and I represent [Company] from [Country]. It’s an honor to be here among such a distinguished group of professionals. I’m looking forward to networking and learning from everyone: Chào buổi sáng/chiều/tối, tôi là [Tên] và tôi đại diện cho [Công ty] từ [Quốc gia]. Đây là một vinh dự để có mặt ở đây giữa những chuyên gia nổi tiếng như vậy. Tôi mong muốn được giao lưu và học hỏi từ tất cả mọi người.
7. Hi, I’m [Name] and I work for [Company] in [Country]. I’m excited to be a part of this international conference and to share our ideas and experiences with everyone here: Xin chào, tôi là [Tên] và tôi làm việc cho [Công ty] ở [Quốc gia]. Tôi rất háo hức tham gia vào hội thảo quốc tế này và chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm của chúng tôi với tất cả mọi người ở đây.
8. Thank you for the invitation to speak at this conference. My name is [Name] and I’m honored to represent [Company] from [Country]: Cảm ơn vì đã mời tôi tham gia diễn thuyết tại hội thảo này. Tôi là [Tên] và rất vinh dự đại diện cho [Công ty] từ [Quốc gia].
Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất, kèm với một số mẩu hội thoại mẫu. Trung tâm Ngoại ngữ IPA hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ hữu ích trong công việc của bạn, giúp bạn đạt được những mục tiêu như mong muốn. Chúc bạn thành công!
Bài đăng trước