Cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh
- Đăng tải bởi IPAmar
- Chủ Đề Tài liệu, Tin tức
- Ngày tháng 05/11/2024
- Nhận xét 0 nhận xét
Tương tự như tiếng Việt của chúng ta, trong tiếng Anh cũng có vô số từ vựng khác nhau. Do đó, người ta cũng cần phải phân chúng ra thành các nhóm khác nhau với những vai trò và chức năng riêng rẽ. Tuy nhiên, không phải học viên nào cũng biết cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh. Hôm nay, trung tâm ngoại ngữ IPA sẽ chỉ ra cho bạn một số phương pháp nhận biết, chẳng hạn thông qua vị trí hoặc dấu hiệu. Đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
I. Cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh
1. Danh từ (Noun)
1.1. Khái niệm danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để gọi tên khái niệm, sự vật, sự việc, con người, nơi chốn hiện tượng,… Danh từ là Noun và thường được viết tắt là (n)
1.2 Phân loại danh từ
1.3. Vị trí của danh từ trong câu
Đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ.
Ví dụ: The town is very picturesque and mesmerizing. (Thị trấn rất nên thơ và mê hoặc lòng người.)Sau to be.
Ví dụ: She is a singer, I am a student,…Sau tính từ:
Ví dụ: beautiful girl, favorite food…Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…
Ví dụ: the plan, a plant, this boy, these cats…Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, our
Ví dụ: my computer, their class, our family…Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…
Ví dụ: many problems, plenty of flowers, several cars…The +(adj) N …of + (adj) N…:
VD: The dream of naive kids
1.4. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)
-tion: question, nation, perfection, caption…
-sion: confusion, dimension, conclusion, television,…
-ment: comment, entertainment, embarrassment, establishment,…
-ce: significance, circumstance, peace, difference,…
-ness: happiness, brightness, deafness, friendliness,…
-y: security, secretary, majority, memory,…
-er/or: động từ + “er/or” trở thành danh từ chỉ người: father, mother, doctor, professor, player, philosopher,…
2. Động từ (Verb)
2.1. Khái niệm động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hay trạng thái của sự vật, sự việc, con người,… Động từ là Verb và thường được viết tắt là (v).
2.2 Phân loại động từ
2.3. Vị trí của động từ trong câu
Thường đứng phía sau chủ ngữ.
Ví dụ: John plays soccer every day. (John chơi bóng đá mỗi ngày.)Cũng có thể đứng sau adverb (trạng từ) chỉ tần suất, mức độ thường xuyên, liên tục.
Ví dụ: I always go to the guitar class on Saturday mornings. (Tôi luôn luôn tới lớp ghi-ta vào những buổi sáng ngày thứ Bảy.)
2.4. Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh thông qua tiền tố và hậu tố
2.4.1. Tiền tố
en-: enforce, engage, enjoy, enrich, enact,…
2.4.2. Hậu tố
-ate: debate, appreciate, translate, communicate, calculate,…
-en: frighten, threaten, widen, happen, hasten, fasten,…
-fy: horrify, liquify, satisfy, verify, ratify, certify, qualify,…
-ize/-ise: modernize, economize, realize, symbolize, socialize, minimize, seize,…
3. Tính từ (Adjective)
3.1. Khái niệm tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để diễn tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng… Tính từ là Adjective và thường được viết tắt là (adj).
3.2. Các loại tính từ trong tiếng Anh
Tính từ chỉ quan điểm (Opinion): pretty, wonderful,…
Tính từ chỉ kích thước (Size): long, large, big,…
Tính từ chỉ tuổi tác (Age): young, middle – aged,…
Tính từ chỉ hình dạng (Shape): round, square,…
Tính từ chỉ màu sắc (Color) : red, blue, pink,…
Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin): Chinese, British,…
Tính từ chỉ chất liệu (Marterial): wooden, sliver,…
Tính từ chỉ mục đích (Purpose): washing, sleeping
3.3. Vị trí của tính từ trong câu
Trước danh từ
Ví dụ: sunny day, big mouse,…Sau TO BE
Ví dụ: She is pretty (Cô ấy xinh đẹp.); He is smart (Anh ấy thông minh.); You are kind (Bạn tốt bụng.),…Sau các động từ chỉ cảm xúc: look, feel, smell, get, turn, seem, become, sound, hear,…
Ví dụ: She feels tired (Cô ấy thấy mệt mỏi.); It smells good (Nó thơm quá.),…Sau các từ: something, anybody, someone, anything, anyone,
Ví dụ: I’ll tell you something interesting (Tôi sẽ kể cho bạn cái gì đó thú vị.); Is anybody absent from the class today? (Có ai vắng mặt trong lớp hôm nay không?),…Sau make + keep + (o) + adj…
Ví dụ: We need to keep our living area clean. (Chúng ta nên giữ nơi sống sạch sẽ.); Just make sure you’ll be home by 8pm (Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ở nhà vào lúc 8 giờ tối.)
3.4. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)
-ful: wonderful, plentiful, helpful, stressful,…
-ive: legislative, aggressive, native,…
-able: imaginable, comfortable,…
-ous: serious, famous, mysterious, jealous, mountainous, poisonous,…
-cult: difficult,…
-ish: sluggish, childish, selfish, foolish, stylish,…
-ed: exhausted, excited, bored, interested, determined,…
-y: Danh từ + “y” trở thành tính từ: achy, daily, airy, yearly, friendly, healthy,…
-al: international, technical, cultural, political, practical…
-ial: potential, racial, facial, social, financial,…
4. Trạng từ (Adverb)
4.1. Khái niệm trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để bỏ nghĩa cho động từ và thường trả lời cho các câu hỏi how, when, where, why và các câu hỏi về tần suất, mức độ như how often, how much Động từ là Adverb và thường được viết tắt là (adv).
Lưu ý: Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ và danh từ của chúng
Heavy, light: weight
Deep, shallow: depth
Wide, narrow: width
Long, short: length
Tall, high: height
Big, small: size
Old: age
4.2. Cách loại trạng từ trong tiến Anh
Trạng từ chỉ mức độ: very, extremely, quite, highly,
Trạng từ chỉ cách thức: safely, slowly,…
Trạng từ chỉ tần xuất: often, usually, always, three times a week,…
Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, yesterday, in the evening,…
Trạng từ chỉ nơi chốn: in Hanoi, in the flat,…
Trạng từ chỉ thời lượng: two hours, three days,….
4.3. Vị trí của trạng từ trong câu
4.3.1. Trạng từ ở giữa câu
Trạng từ chỉ mức độ – Đứng phía sau động từ thường
Ví dụ: The car moves slowly on the road. (Chiếc xe hơi di chuyển chậm rãi trên đường.)Trạng từ chỉ cách thức – Đứng phía trước động từ thường
Ví dụ: He excellently finished the race. (Anh ấy xuất sắc hoàn thành cuộc đua.)Trạng từ chỉ tần suất – Đứng phía trước tính từ
Ví dụ: This lesson is always interesting. (Tiết học này luôn luôn thú vị.)
4.3.2. Trạng từ đứng đầu câu
Ví dụ: Unfortunately, Long failed the exam. (Không may thay, Long đã trượt kì thi.)
Các trang từ có thể đứng đầu câu bao gồm:
Trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ: Yesterday night, something strange happened at home. ( Tối hôm qua, đã xảy ra một điều lạ lùng tại nhà tôi)
Trang từ chỉ nơi chốn
Ví dụ: In Hanoi, there are 4 seasons: spring, summer, autumn and winter. (ở Hà Nội, có 4 mùa xuân, hạ, thu, động)
Trạng từ chỉ tần xuất
Ví dụ: Three times a week, he buys flowers for her. (3 lần 1 tuần, anh ấy mua hoa cho cô ấy)
Trạng từ chỉ cách thức
Ví dụ: Luckily, I passed the final exam. ( Thật may mắn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra)
4.3.3. Trạng từ đứng cuối câu
Ví dụ: She sings that song beautifully. (Cô ấy hát bài hát ấy hay tuyệt.)
Các trạng từ có thể đứng cuối câu bao gồm:
Trạng từ chỉ cách thức
Ví dụ: Peter ate breakfast slowly. (Peter ăn sáng rất chậm)
Trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ: What are you doing tomorrow? (Bạn có dự định vào ngày mai)
Trạng từ chỉ thời lượng
Ví dụ: I did the task in two hours (Tôi làm nhiệm vụ mất 2h)
Trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ: He goes to the gym three times a week. (Anh ấy đi tập gym 3 lần 1 tuần)
Trạng từ chỉ nơi chốn
Ví dụ: Did you have a nice time in Da Lat? (Bạn đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Đà Lạt chứ?)
4.4. Cách nhận biết trạng từ trong tiếng Anh thông qua hậu tố
Trạng từ thường có cấu trúc là ‘adj+’ly’.
Ví dụ: competitively, cheaply, angrily, badly, essentially, happily,…Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số ngoại lệ:
Từ có hậu tố ‘ly’ nhưng lại là tính từ, chẳng hạn: quarterly, yearly, monthly, weekly, daily, friendly, lively, lonely, lovely, costly…
Từ không có hậu tố ‘ly’ nhưng lại là trạng từ, chẳng hạn: first, anywhere, along, fast, late, early, hard, near,…
Bài đăng trước