TÌM HIỂU CÁCH XƯNG HÔ TRONG TIẾNG ANH ĐÚNG CHUẨN NGƯỜI BẢN XỨ NHẤT
- Đăng tải bởi IPAmar
- Chủ Đề Tin tức, Tài liệu
- Ngày tháng 23/10/2024
- Nhận xét 0 nhận xét
Đối với một số người học tiếng Anh cơ bản ban đầu sẽ chỉ biết đến tới các đại từ nhân xưng cơ bản như: I, We, He, She… Tuy nhiên đây chỉ là những từ chỉ chung chung trong tiếng Anh. Thế nên ở một số trường hợp giao tiếp cần có sự điều chỉnh sao cho phù hợp hơn với ngữ cảnh. Vậy cách xưng hô trong tiếng Anh như thế nào mới đúng chuẩn người bản xứ? Cùng IPA khám phá ngay ở bài viết này nhé!
1. Cách xưng hô đúng có cần thiết không?
Đối với mọi loại ngôn ngữ thì đều tồn tại ở đó thái độ và tình cảm trong ngôn từ và cách biểu đạt. Cách xưng hô là một trong những phương diện thể hiện điều đó, nó có thể thấy được sự gần gũi, trang trọng hay xa cách…
Vì thế cách xưng hô là một trong những lưu ý quan trọng mà bạn học cần phải ghi nhớ. Có thể thấy tầm quan trọng của cách xưng hô như:
Đây là một nguyên tắc giao tiếp – ứng xử cơ bản trong giao tiếp
Cách xưng hô thể hiện khả năng giao tiếp khéo léo của bản thân
Cách xưng hô thể hiện tình cảm của người nói
Thông qua cách xưng hô có thể truyền tải tới đối phương cảm xúc, mối quan hệ giữa cả 2
2. Cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Anh
Trong gia đình, cách xưng hô tiếng Anh thường khá thân mật và thể hiện tình cảm như:
Daddy, dad: Bố
Mommy, mom: Mẹ
Sis: Chị
My young boy, boy: Em trai
Daughter: Con gái
Son, boy: Con trai.
Ví dụ:
Get me a cup of tea, okay son? (Lấy giúp mẹ cốc trà được không con trai?)
Can you allow me to camping, dad? (Bố có thể cho phép con đi cắm trại không?)
3. Cách xưng hô với người yêu bằng tiếng Anh
Ngoài xưng hô với gia đình, người yêu chính là đối tượng giao tiếp nhiều hơn cả. Ngoài ra cách xưng hô với người yêu trong tiếng Anh cũng thể hiện sự kết nối ngọt ngào hay sâu sắc… giữa hai người. Một số cách xưng hô phổ biến như:
Babe: Anh/em yêu, cưng
Honey: Anh/em/con yêu
Darling: Anh/em yêu, mình (thường là xưng hô giữa vợ chồng, người thân yêu)
Dear: Thân, mình
Love: Anh/em yêu
Sweetie: Anh/em/con yêu
Ví dụ:
Darling, can you wait me? (Em yêu, em có thể đợi anh được không?)
Let’s go to cinema together, honey! (Đi xem phim cùng nhau nhé cưng!)
4.Cách xưng hô với bạn bè, đồng nghiệp bằng tiếng Anh
Bạn bè hay đồng nghiệp cũng là những người mà chúng ta thường xuyên gặp mặt. Với đối tượng này, có một sự thân thiết và gần gũi nhất định trong tùy trường hợp. Vì thế có một số cách xưng hô dưới đây:
Xưng bằng tên
Xưng Mrs/Ms/Miss/Mr + tên (sử dụng với đồng nghiệp có chức vụ cao)
Xưng hô thân mật: Buddy (cách gọi bạn, thường là bạn học hoặc bạn từ bé), dear…
Ví dụ:
Mike, could you bring this document to our manager for me? ( Mike cậu có thể mang tập tài liệu này cho quản lý giúp tớ được không?)
Mr. Dan is my boss. (Anh Dan là sếp của tôi.)
Hey buddy! Do you want to play badminton? (Này anh bạn! Bạn có muốn chơi cầu lông không?)
Let’s go swimming together, dear! (Cùng nhau đi bơi nào các bạn ơi!)
5.Cách xưng hô trong email bằng tiếng Anh
Email là một loại thư điện tử quan trọng ứng dụng trong công việc lẫn học tập. Không chỉ viết email cho người nước ngoài mà những công ty đa quốc gia cũng cần sử dụng đến. Vì thế hãy lưu ý kỹ phần này để bạn nắm chắc được cách xưng hô khi viết email nhé.
Dear + Tên
Dear Mr/ Mrs + Tên
Dear + Sir/Madam
Ví dụ: Dear Dan, Dear Mr.Mark,…
6.Cách xưng hô với người có thẩm quyền cao hơn
Đối với những người có thẩm quyền cao, bạn luôn phải giữ thái độ trang trọng nhất. Một số gợi ý về cách xưng hô dưới đây:
President + Last Name: Lời chào dành cho người đứng đầu hoặc tổng thống.
Ví dụ: President Obâm.
Senator + Last Name: Cách xưng hô dành cho người trong Thượng viện Mỹ.
Ví dụ: Senator Alex
Representative + Last Name: Cách xưng hô dành cho người trong Hạ viện Mỹ.
Ví dụ: Representative Peter.
Councilman + Last Name: Lời chào dành cho nam của hội đồng thành phố.
Ví dụ: Councilman David.
Councilwoman + Last Name: Lời chào dành cho nữ của hội đồng thành phố.
Ví dụ: Councilwoman Sam.
Officer + Last Name: Xưng hô với cảnh sát..
Ví dụ: Officer Jonh.
Father + Last Name/First Name: Xưng hô với linh mục công giáo.
Ví dụ: Father Pete.
Pastor + Last Name/First Name: Chức danh dành cho mục sư cơ đốc..
Ví dụ: Pastor Machew.
Rabbi + Full Name: Chức danh dành cho các nhà lãnh đạo Do Thái.
Ví dụ: Rabbi Smith.
Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức về cách xưng hô trong tiếng Anh. Cũng như tiếng Việt, bạn cần nắm chắc các nguyên tắc xưng hô để xử xự sao cho chuẩn mực nhất. Hãy luyện tập giao tiếp nhiều hơn để những kiến thức dù rắc rối cũng trở nên đơn giản nhé. Đăng ký khóa học tiếng Anh của IPA ngay để có thêm nhiều bài học bổ ích.
Bài đăng tiếp theo