TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN NHẤT
- Đăng tải bởi IPAmar
- Chủ Đề Tài liệu, Tin tức
- Ngày tháng 01/11/2024
- Nhận xét 0 nhận xét
Tiếng Anh thương mại là một phần trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế nói chung. Trong thời đại kinh tế hội nhập và phát triển toàn cầu thì người lao động cần có kỹ năng tiếng Anh thương mại thành thạo để tìm kiếm các vị trí việc làm tốt Hiểu được điều đó, ở bài viết này mang đến cho bạn đọc chủ đề thú vị là từ vựng tiếng Anh thương mại. Học ngay cùng Trung tâm Ngoại ngữ IPA nhé!
1. Định nghĩa về tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh thương mại được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, cho đến hiện tại chưa có một định nghĩa nào được thống nhất. Tuy nhiên theo cách hiểu chung nhất thì tiếng Anh thương mại là những từ vựng được dùng trong bối cảnh kinh doanh, giao dịch hay tài chính ngân hàng.
2. Phân biệt giữa tiếng Anh thương mại và tiếng Anh nói chung
Có thể dễ thấy tiếng Anh thương mại chỉ là một phần nhỏ trong phần học tiếng Anh chung. Học từ vựng tiếng Anh thương mại sẽ tập trung vào các chủ đề kinh tế, giao thương… Tuy nhiên cách sử dụng trong văn nói và văn viết của tiếng Anh có những điểm khác biệt so với tiếng Anh thông thường ở những đặc điểm dưới đây.
2.1. Tính rõ ràng và chính xác khi giao tiếp
Kinh tế là lĩnh vực đòi hỏi sự linh hoạt và độ chính xác cao vì thế từ vựng về chủ đề này luôn mang tính chi tiết cao. Điều này khiến cho các hiểu lầm trong làm ăn có thể giảm thiểu tối đa và tránh được tổn thật. Việc sử dụng từ vựng một cách chính xác là điều kiện tiên quyết thể hiện sự chuyên nghiệp. Vậy nên việc học giao tiếp bằng tiếng Anh thương mại không phải là điều đơn giản mà cần sự luyện tập và kiên trì.
2.2. Khác biệt về độ dài từ vựng
Khi giao tiếp hay nghiên cứu về chủ đề thương mại trong tiếng Anh, bạn học nên dùng những từ ngữ ngắn và nghĩa trọng tâm. Hãy tránh dùng từ mang nghĩa ẩn dụ hay đa nghĩa khiến cho câu văn khó hiểu, dễ gây hiểu lầm.
Một số lưu ý cần tránh khi dùng từ vựng như:
Từ mang nghĩa không trực tiếp: Time heals all wounds (thời gian chữa lành mọi vết thương)…
Tránh sử dụng thành ngữ (idiom): hot potatoes, as cool as cucumber…
Tránh dùng cụm đồng từ: take care, blow up…
Các động từ dài
2.3. Ngữ pháp
Không nên sử dụng ngữ pháp tiếng Anh quá phức tạp khiến cho câu dài và nhiều thành phần câu thừa thãi. Tốt nhất trong lĩnh vực kinh doanh thương mại, nên ưu tiên sử dụng các cấu trúc đơn giản tạo câu mang nghĩa trực tiếp. Như vậy khi giao tiếp sẽ khiến người nghe hiểu được vấn đề nhanh hơn mà không gây hiểu lầm.
3. Tổng hợp từ vựng về tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh thương mại kết hợp nhiều chủ đề rộng khác nhau. Hãy cùng học ngay trọn bộ từ vựng được phân loại dưới đây:
3.1. Từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt
@ = at /æt/: Thấy trong các địa chỉ email
a/c = account /əˈkaʊnt/: Tài khoản
admin = administration, administrative /ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n,/ /ədˈmɪnɪstrətɪv/: Hành chính, quản lý
ad/advert = advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/: Quảng cáo
AGM = annual general meeting /ˈænjʊəl ˈʤɛnərəl ˈmiːtɪŋ/: Hội nghị toàn thể hàng năm
a.m = ante meridiem /ˈæntɪ məˈrɪdɪəm/: Buổi sáng
a/o = account of /əˈkaʊnt ɒv/: Thay mặt, đại diện
AOB = any other business /ˈɛni ˈʌðə ˈbɪznɪs/: Doanh nghiệp khác
ASAP = as soon as possible /æz suːn æz ˈpɒsəbl/: Sớm nhất có thể
ATM = Automated Teller Machine /ˈɔːtəmeɪtɪd ˈtɛlə məˈʃiːn/: Máy rút tiền tự động
attn = for the attention of /fɔː ði əˈtɛnʃ(ə)n ɒv/: Gửi cho ai (đầu thư)
approx = approximately /əˈprɒksɪmɪtli/: Xấp xỉ
A.V = Authorized Version /ˈɔːθəˌraɪzd ˈvɜːʃən/: Ủy quyền
bcc = blind carbon copy /blaɪnd ˈkɑːbən ˈkɒpi/: Chuyển tiếp email cho nhiều người trong đó người đọc không thể thấy những người còn lại được gửi
cc = carbon copy /ˈkɑːbən ˈkɒpi/: Chuyển tiếp email cho nhiều người trong đó người nhận thấy được những người còn lại
CEO = Chief Executive Officer /ʧiːf ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə/: Giám đốc điều hành
℅ = care of /keər ɒv/: Gửi cho ai (đầu thư)
Co = Company /ˈkʌmpəni/: Công ty
cm = centimetre /ˈsɛntɪˌmiːtə/: Xăng-ti-mét
COD = Cash On Delivery /kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri/: Dịch vụ chuyển phát thu tiền hộ
dept = department /dɪˈpɑːtmənt/: Phòng, ban
doc. = document /ˈdɒkjʊmənt/: Tài liệu
e.g. = exempli gratia (for example) /ekˈsem.pliː ˈɡraː.ti.aː (fɔːr ɪgˈzɑːmpl)/: Ví dụ
EGM = Extraordinary General Meeting /ɪksˈtrɔːdnri ˈʤɛnərəl ˈmiːtɪŋ/: Đại hội
ETA = estimated time of arrival. /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvəl/: Thời gian nhận hàng dự kiến
etc = et caetera. /et ˈkeː.te.ra/: Vân vân
GDP = Gross Domestic Product /grəʊs dəʊˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/: Tổng thu sản phẩm nội địa
lab. = laboratory /ləˈbɒrətəri/: Phòng thí nghiệm
ltd = limited (company) /ˈlɪmɪtɪd (ˈkʌmpəni)/: Công ty trách nhiệm hữu hạn
mo = month /mʌnθ/: Tháng
N/A = not applicable /nɒt ˈæplɪkəbl/: Dữ liệu không xác định
NB = nota bene (it is important to note) /nəʊtə ˈbɛneɪ (ɪt ɪz ɪmˈpɔːtənt tuː nəʊt)/: Thông tin quan trọng
no. = number /ˈnʌmbə/: Số
obs. = obsolete /ˈɒbsəliːt/: Quá hạn
PA = personal assistant /ˈpɜːsnl əˈsɪstənt/: Trợ lý cá nhân
p.a = per annum (per year) /pɜːr ˈænəm (pɜː jɪə)/: Hàng năm
Plc = public limited company /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/: Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng
pls = please /pliːz/: Làm ơn
p.m = post meridiem (afternoon) /ˈpoʊst məˈrɪd i əm (ˈɑːftəˈnuːn)/: Buổi chiều
p.p = per pro (used before signing in a person’s absence) /pɜː prəʊ (juːzd bɪˈfɔː ˈsaɪnɪŋ ɪn ə ˈpɜːsnz ˈæbsəns)/: Vắng mặt
p.s = post scriptum /ˌpəʊstˈskɹɪptəm/: Chú thích, ghi chú
PTO = please turn over /pliːz tɜːn ˈəʊvə/: Lật sang trang sau
p.w = per week /pɜː wiːk/: Hàng tuần
qty = quantity /ˈkwɒntɪti/: Chất lượng
R&D = research and development /rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt/: Nghiên cứu và phát triển
ref = with reference to /wɪð ˈrɛfrəns tuː/: Nguồn tham khảo
ROI = return on investment /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/: Tỷ suất hoàn vốn
s.a.e = stamped addressed envelope /stæmpt əˈdrɛst ˈɛnvələʊp/: Phong bì có dán tem
VAT = value added tax /ˈvæljuː ˈædɪd tæks/: Thuế giá trị gia tăng
VIP = very important person /ˈvɛri ɪmˈpɔːtənt ˈpɜːsn/: Khách hàng quan trọng
vol = volume /ˈvɒljʊm/: Âm thanh
wkly = weekly /ˈwiːkli/: Vào hàng tuần
3.2. Từ vựng tiếng Anh thương mại chủ đề các loại hình doanh nghiệp
Joint stock company (JSC) /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/: Công ty cổ phần/CTCP
State-owned enterprise /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/: Công ty của nhà nước
Private company /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/: Công ty cá nhân, tư nhân
Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/: Công ty hợp doanh
Joint venture company /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/: Công ty liên doanh
Company /ˈkʌmpəni/: Công ty
Enterprise /ˈentəpraɪz/: Doanh nghiệp
Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/: Tập đoàn
Holding company /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/: Công ty mẹ
Subsidiary /səbˈsɪdiəri./: Công ty con
Affiliate /əˈfɪlieɪt/:Công ty liên kết
Limited company (Ltd) /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/: Công ty trách nhiệm hữu hạn/ CTTNHH
3.3. Từ vựng tiếng Anh thương mại chủ đề các phòng ban
Marketing Department /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng tiếp thị – Marketing
Sales Department /seil dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Kinh doanh
Public Relations Department /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng của bộ phận Quan hệ công chúng
Administration Department /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Hành chính
Human Resource Department /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Nhân sự
Training Department /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Đào tạo
Accounting Department /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Kế toán
Treasury Department /‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Ngân quỹ
International Relations Department /,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng ban quan hệ quốc tế
Local Payment Department /ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Thanh toán nội địa
International Payment Department /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ : Phòng Thanh toán nước ngoài
Information Technology Department /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Công nghệ và thông tin
Customer Service Department /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Chăm sóc khách hàng
Audit Department /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Kiểm toán
Product Development Department /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng của bộ phận Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
3.4. Từ vựng tiếng Anh thương mại dùng trong các cuộc họp
Attendee /ə.tenˈdiː/: Thành phần tham dự
Ballot /ˈbæl.ət/: Bỏ phiếu kín
Chairman /ˈtʃer.mən/: Người chủ trì cuộc họp
Clarify /ˈkler.ə.faɪ/: Làm sáng tỏ
Conference /ˈkɑːn.fɚ.əns/: Hội nghị
Consensus /kənˈsen.səs/: Sự đồng thuận chung
Deadline /ˈded.laɪn/: Thời gian hoàn thành hiện vụ nào đó
Recommend /ˌrek.əˈmend/: Đưa là lời khuyên, tiến cử
Show of hands /ʃəʊ əv hænd/: Thể hiện sự đồng ý
Summary /ˈsʌm.ɚ.i/: Tóm tắt lại
Task /tæsk/: Nhiệm vụ
Unanimous /juːˈnæn.ə.məs/: Nhất trí, đồng thuận
Vote /voʊt/: Biểu quyết
Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định
Main point /meɪn pɔɪnt/: Ý chính
Minutes /ˈmɪn·əts/: Biên bản cuộc họp
Objective /əbˈdʒek.tɪv/: Mục tiêu của cuộc họp
Point out /pɔɪnt aʊt/: Chỉ ra
Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Thỉnh cầu, yêu cầu
Do business with /duː ˈbɪznɪs wɪð/: Làm ăn với
Downsize /ˈdaʊnsaɪz/: Cắt giảm nhân sự
Establish (a company) /ɪsˈtæblɪʃ (ə ˈkʌmpəni)/: Thành lập công ty
Franchise /ˈfrænʧaɪz/: Nhượng quyền thương hiệu
3.5. Từ vựng tiếng Anh thương mại về thương mại điện tử
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Nơi giao dịch, trao đổi
Electronic broker (e-broker) /iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈbroʊ.kɚ//: Nhà môi giới điện tử
Merchant account /ˈmɝː.tʃənt əˈkaʊnt/: Tài khoản thanh toán doanh nghiệp
Electronic distributor //iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/: Nơi phân phối điện tử
Electronic bill /ɪˌlektrɒnɪk bɪl/: Hóa đơn điện tử
Encryption /ɪnˈkrip.ʃən/: Mã hóa
Back-end-system /ˌbæk ˈend ˈsɪstəm/: Hệ thống tuyến sau
e-business /ˈiː bɪznəs/: Kinh doanh điện tử
Agent /ˈeɪ.dʒənt/: Đại lý
Auction online /ˈɔːkʃn ˌɒnˈlaɪn/: Đấu giá trên mạng
Look-to-book ratio /lʊk tə bʊk ˈreɪʃiəʊ/: Tỉ lệ xem
Authentication /ɑːˈθen.t̬ə.keɪt/: Xác thực
Autoresponder /ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/: Trả lời tự động
Affiliate marketing /əˈfɪlieɪt mɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị liên kết
Payment gateway /peɪmənt ˈɡeɪtweɪ/: Cổng thanh toán
Ebook /ˈiːbʊk/: Sách điện tử
Gateway /ˈɡeɪt.weɪ/: Cổng nối
Electronic data interchange /ɪˌlektrɒnɪk ˈdeɪtə ˈɪntətʃeɪndʒ/: Trao đổi dữ liệu điện tử
e-enterprise /’i-ˈentəpraɪz/: Doanh nghiệp điện tử
Paid listing /peɪd lɪsting/: Niêm yết phải trả tiền
3.6. Từ vựng tiếng Anh thương mại Quốc tế
Treasurer /ˈtreʒ.ɚ.ɚ/: thủ quỹ
Mode of payment /məʊd əv ˈpeɪmənt/: phương thức thanh toán
Speculation /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/: đầu cơ/ người đầu cơ
Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/: sự lạm phát
Turnover /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/: doanh số, doanh thu
Customs barrier /ˈkʌstəm bæriə(r)/: hàng rào thuế quan
Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ : Ngoại tệ
Depreciation /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/: Khấu hao
Surplus /ˈsɝː.pləs/: thặng dư
Billing cost /ˈbɪlɪŋ kɒst/: chi phí hóa đơn
Earnest money /ˈɜːnɪst mʌni/: tiền đặt cọc
4. Mẫu câu giao tiếp chủ đề tiếng Anh thương mại thông dụng
Is that the best price they can give us? (Đây là mức giá tốt nhất họ đưa ra cho chúng tôi rồi à?)
$70 is my final offer! ($70 là mức giá cuối cùng của tôi rồi.)
How about $25? Can they lower the price? ($20 thì sao? Họ có thể hạ giá xuống được chứ?)
It is on sale for 50%. (Mặt hàng này đang được trợ giá 50%.)
Sorry, but my store can’t make it any cheaper. (Xin lỗi nhưng cửa hàng của chúng tôi không thể giảm thêm được.)
My price is reasonable. (Giá của tôi là hợp lý nhất rồi.)
This is our lowest price, we can’t do more discount. (Đây là giá thấp nhất của chúng tôi, chúng tôi không thể giảm giá thêm được.)
If their quantity is considerably large, we can offer them 10% off. (Nếu họ đặt số lượng lớn, chúng tôi có thể giảm giá thêm 10%)
I’d like to start the scheme in November. (Tôi muốn bắt đầu đề án này vào tháng 11.)
My store could possibly deliver by October. (Cửa hàng chúng tôi có thể giao hàng trước tháng 10.)
That’s a reasonable suggestion. (Đó là một lời đề xuất hợp lý.)
We’re afraid not. It’s company policy. (Chúng tôi e là không thể. Đây là chính sách quy định của công ty rồi.)
Bài viết đã cung cấp cho bạn chi tiết trọn bộ từ vựng tiếng Anh thương mại được sử dụng phổ biến nhất. Với phần từ vựng đa dạng như vậy có thể khiến cho bạn học cảm thấy có chút khó khăn để ghi nhớ. Tuy nhiên việc học cần sự kiên trì thì mới thành công, chinh phục được bạn sẽ cảm thấy việc học không còn khó nữa. Tham gia ngay khóa học cùng Trung tâm Ngoại ngữ IPA để được học thêm nhiều kiến thức bổ ích.